Multiple Insert In Sql Server
Cú pháp cơ bản của multiple insert trong SQL Server như sau:
INSERT INTO tên_bảng (cột_1, cột_2, …)
VALUES (giá_trị_1, giá_trị_2, …),
(giá_trị_1, giá_trị_2, …),
…
Trong đó, tên_bảng là tên của bảng cần chèn dữ liệu, cột_1, cột_2 là tên các cột trong bảng, giá_trị_1, giá_trị_2 là giá trị tương ứng của các cột.
Thông thường, giá trị của mỗi cột được đặt trong một dòng riêng biệt, và các dòng này được đặt trong ngoặc đơn (). Dấu phẩy (,) được sử dụng để ngăn cách giữa các dòng.
Cách sử dụng multiple insert để chèn nhiều dòng dữ liệu trong một lần thực thi phụ thuộc vào nguồn dữ liệu bạn muốn chèn. Bạn có thể chèn dữ liệu từ một bảng khác, một stored procedure, hoặc thậm chí từ một file Excel.
Lợi ích của multiple insert trong SQL Server bao gồm:
1. Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất: Thay vì thực thi nhiều truy vấn INSERT đơn lẻ, multiple insert giúp chèn nhiều dòng dữ liệu trong cùng một lần thực thi, giảm thiểu thời gian thực hiện và tăng hiệu suất của quá trình chèn dữ liệu.
2. Dễ dàng và tiện lợi: Cú pháp của multiple insert trong SQL Server khá đơn giản và dễ hiểu, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các hoạt động chèn dữ liệu.
3. Cập nhật dữ liệu một cách linh hoạt: Multiple insert không chỉ cho phép chèn dữ liệu mới, mà còn có thể cập nhật dữ liệu đã tồn tại trong bảng. Bằng cách sử dụng câu lệnh UPDATE thay vì câu lệnh INSERT, bạn có thể cập nhật dữ liệu một cách linh hoạt và tiện lợi.
Lưu ý khi sử dụng multiple insert trong SQL Server:
1. Đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu: Trước khi thực hiện multiple insert, hãy kiểm tra và đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào. Nếu dữ liệu không hợp lệ, quá trình chèn dữ liệu có thể gặp lỗi, dẫn đến kết quả không chính xác.
2. Kiểm tra quyền truy cập: Đảm bảo rằng bạn có đủ quyền truy cập để chèn dữ liệu vào bảng mong muốn. Nếu không, quá trình chèn dữ liệu có thể gặp lỗi và không thành công.
3. Sử dụng giao dịch (transaction): Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, bạn có thể sử dụng giao dịch (transaction) khi thực hiện multiple insert. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu chỉ được chèn nếu tất cả các dòng dữ liệu đều hợp lệ và thành công.
Cách tối ưu hóa quá trình multiple insert trong SQL Server:
1. Sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT: Thay vì chèn dữ liệu từ một bảng khác thông qua các câu lệnh VALUES, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT để chọn dữ liệu từ một bảng và chèn vào bảng mong muốn, giúp tăng tốc quá trình chèn dữ liệu.
2. Sử dụng IDENTITY_INSERT: Nếu bảng có cột ID tự động tăng (IDENTITY), bạn có thể sử dụng câu lệnh SET IDENTITY_INSERT ON trước quá trình chèn dữ liệu để cho phép chèn giá trị trong cột ID.
3. Tối ưu hóa index: Trước khi thực hiện multiple insert, hãy xem xét tối ưu hóa các chỉ mục (index) của bảng. Việc tối ưu hóa index có thể giúp tăng hiệu suất của quá trình chèn dữ liệu.
Ví dụ và ứng dụng thực tế của multiple insert trong SQL Server:
1. SQL insert multiple rows from SELECT: Bạn có thể chèn nhiều dòng dữ liệu từ một bảng khác vào bảng đích bằng cách sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT. Ví dụ:
INSERT INTO bảng_mục_tiêu (cột_1, cột_2, …)
SELECT cột_1, cột_2, …
FROM bảng_nguồn
2. Insert multiple rows SQL: Bạn có thể chèn nhiều dòng dữ liệu mới vào bảng bằng cách sử dụng câu lệnh INSERT INTO VALUES. Ví dụ:
INSERT INTO bảng (cột_1, cột_2, …)
VALUES (giá_trị_1, giá_trị_2, …),
(giá_trị_1, giá_trị_2, …),
…
3. Insert multiple rows MySQL: Cú pháp của multiple insert trong MySQL tương tự như SQL Server. Bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO VALUES hoặc INSERT INTO SELECT để chèn nhiều dòng dữ liệu.
4. Insert multiple rows SQL stored procedures: Bạn có thể tạo stored procedures trong SQL Server để chèn nhiều dòng dữ liệu vào bảng. Stored procedures giúp tổ chức mã nguồn và tăng tính bảo mật và khả năng mở rộng của ứng dụng.
5. Insert multiple rows SQL Server: SQL Server hỗ trợ multiple insert thông qua câu lệnh INSERT INTO VALUES hoặc INSERT INTO SELECT. Bạn cũng có thể sử dụng stored procedures để thực hiện multiple insert.
6. Insert multiple rows Oracle: Cú pháp của multiple insert trong Oracle tương tự như SQL Server và MySQL. Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO VALUES hoặc INSERT INTO SELECT để chèn nhiều dòng dữ liệu.
FAQs:
Q: Tôi có thể chèn dữ liệu từ file Excel bằng multiple insert không?
A: Có, bạn có thể chèn dữ liệu từ file Excel bằng multiple insert trong SQL Server. Cách làm này bao gồm việc import file Excel vào một bảng tạm thời, sau đó sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT để chèn dữ liệu từ bảng tạm vào bảng mong muốn.
Q: Tôi cần chèn hàng nghìn dòng dữ liệu, làm thế nào để tối ưu quá trình chèn dữ liệu?
A: Để tối ưu quá trình chèn hàng nghìn dòng dữ liệu, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO SELECT để chèn dữ liệu từ một bảng khác vào bảng đích. Điều này giúp giảm thiểu số lần truy cập vào cơ sở dữ liệu và tăng tốc độ thực thi.
Q: Multiple insert có thể cập nhật dữ liệu đã tồn tại trong bảng không?
A: Có, multiple insert có thể cập nhật dữ liệu đã tồn tại trong bảng. Thay vì sử dụng câu lệnh INSERT, bạn có thể sử dụng câu lệnh UPDATE để cập nhật giá trị của các cột trong bảng. Việc này giúp bạn cập nhật dữ liệu một cách linh hoạt và tiện lợi.
Với multiple insert, bạn có thể chèn nhiều dòng dữ liệu trong cùng một lần thực thi truy vấn, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất của quá trình chèn dữ liệu trong SQL Server.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: multiple insert in sql server SQL insert multiple rows from SELECT, Insert multiple rows SQL, Insert multiple rows MySQL, Insert multiple rows SQL stored procedures, Insert multiple rows SQL Server, Insert multiple rows Oracle, For loop to insert multiple rows in SQL, Insert multiple rows Excel
Chuyên mục: Top 97 Multiple Insert In Sql Server
How To Do Multiple Inserts In A Single Sql Statement
How To Insert Bulk Insert In Sql Server?
Trong các dự án SQL Server, việc chèn dữ liệu hàng loạt là một thao tác quan trọng và phổ biến. Sử dụng câu lệnh Bulk Insert trong SQL Server giúp cho việc chèn dữ liệu hàng loạt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng câu lệnh Bulk Insert và các mẹo để tối ưu hóa hiệu suất của nó.
**Câu lệnh Bulk Insert là gì?**
Câu lệnh Bulk Insert trong SQL Server được sử dụng để chèn dữ liệu hàng loạt từ các tập tin dữ liệu bên ngoài (như file văn bản, CSV hoặc file Excel) vào một bảng trong cơ sở dữ liệu. Sử dụng câu lệnh Bulk Insert giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc chèn dữ liệu hàng loạt thông qua các câu lệnh INSERT thông thường.
**Cú pháp của câu lệnh Bulk Insert**
Cú pháp của câu lệnh Bulk Insert như sau:
“`
BULK INSERT
WITH (
FIRSTROW =
FIELDTERMINATOR = ‘
ROWTERMINATOR = ‘
)
“`
Với các tham số sau:
– `
– `
– `
– `
– `
**Cách sử dụng câu lệnh Bulk Insert**
Để sử dụng câu lệnh Bulk Insert, bạn cần thực hiện các bước sau:
1. Chuẩn bị tập tin dữ liệu bên ngoài: Trước khi sử dụng Bulk Insert, bạn cần chuẩn bị tập tin dữ liệu bên ngoài theo đúng định dạng của bảng trong cơ sở dữ liệu.
2. Tạo bảng trong cơ sở dữ liệu: Trước khi chèn dữ liệu hàng loạt, bạn cần tạo bảng trong cơ sở dữ liệu với cấu trúc tương tự như tập tin dữ liệu bên ngoài.
3. Sử dụng câu lệnh Bulk Insert: Sử dụng câu lệnh Bulk Insert với cú pháp như đã mô tả ở trên để chèn dữ liệu từ tập tin bên ngoài vào bảng trong cơ sở dữ liệu.
**Mẹo để tối ưu hiệu suất của câu lệnh Bulk Insert**
Để tăng hiệu suất và tối ưu hóa quá trình chèn dữ liệu hàng loạt, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
1. Chỉ ra cụ thể các trường cần chèn dữ liệu: Trong câu lệnh Bulk Insert, hãy chỉ ra cụ thể các trường cần chèn dữ liệu thay vì áp dụng cho toàn bộ bảng. Điều này giúp cho quá trình chèn dữ liệu diễn ra nhanh chóng hơn.
2. Sử dụng định dạng file dữ liệu phù hợp: Chọn đúng định dạng file dữ liệu sẽ giúp cho việc đọc và chèn dữ liệu diễn ra một cách hiệu quả hơn.
3. Sử dụng hàng loạt các tác vụ chèn dữ liệu: Nếu có nhiều tập tin dữ liệu cần chèn, hãy sử dụng hàng loạt các tác vụ chèn dữ liệu thay vì thực hiện từng câu lệnh Bulk Insert riêng lẻ. Điều này giúp cải thiện hiệu suất chèn dữ liệu.
4. Chỉ định các chỉ mục phù hợp: Trước khi chèn dữ liệu, hãy đảm bảo rằng các chỉ mục đã được tạo cho bảng, đồng thời hãy đánh dấu các chỉ mục không cần thiết thành không hoạt động. Điều này giúp giảm thời gian chèn dữ liệu.
**FAQs (Các câu hỏi thường gặp)**
1. Câu lệnh Bulk Insert có hỗ trợ các tập tin dữ liệu Excel không?
Trả lời: Đúng, câu lệnh Bulk Insert hỗ trợ chèn dữ liệu từ các tập tin Excel. Tuy nhiên, trước khi chèn dữ liệu từ Excel, bạn cần tạo tập tin dữ liệu văn bản tương ứng (như CSV) và sử dụng nó trong câu lệnh Bulk Insert.
2. Bulk Insert có thể chèn hàng loạt dữ liệu vào nhiều bảng không?
Trả lời: Không, câu lệnh Bulk Insert chỉ chèn dữ liệu hàng loạt vào một bảng duy nhất trong mỗi lần thực thi.
3. Tôi có thể sử dụng câu lệnh Bulk Insert để cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu không?
Trả lời: Không, câu lệnh Bulk Insert chỉ hỗ trợ chèn dữ liệu mới và không hỗ trợ cập nhật hoặc xoá dữ liệu có sẵn.
4. Tôi cần phải có quyền đặc biệt để sử dụng câu lệnh Bulk Insert không?
Trả lời: Đúng, để sử dụng câu lệnh Bulk Insert, bạn cần có quyền INSERT và một số quyền khác tùy thuộc vào cấu hình của máy chủ SQL.
Trên đây là hướng dẫn về cách sử dụng câu lệnh Bulk Insert trong SQL Server để chèn dữ liệu hàng loạt. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng câu lệnh Bulk Insert và các mẹo để tối ưu hiệu suất của nó.
How To Insert 100 Records In Sql?
Khi làm việc với cơ sở dữ liệu SQL, việc chèn nhiều bản ghi cùng một lúc có thể rất hữu ích trong nhiều trường hợp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chèn 100 bản ghi vào SQL một cách hiệu quả.
Bước 1: Tạo bảng
Trước tiên, chúng ta cần tạo bảng trong cơ sở dữ liệu để chứa thông tin của các bản ghi. Để minh họa, chúng ta sẽ tạo một bảng có tên “customers” có các cột như sau:
– customer_id (kiểu dữ liệu INT, khóa chính)
– name (kiểu dữ liệu VARCHAR)
– email (kiểu dữ liệu VARCHAR)
– address (kiểu dữ liệu VARCHAR)
Để tạo bảng này trong SQL, bạn có thể sử dụng câu lệnh CREATE TABLE như sau:
CREATE TABLE customers (
customer_id INT PRIMARY KEY,
name VARCHAR(100),
email VARCHAR(100),
address VARCHAR(100)
);
Bước 2: Chuẩn bị dữ liệu
Tiếp theo, chúng ta cần chuẩn bị dữ liệu để chèn vào bảng. Để ví dụ, hãy tạo danh sách 100 người khách hàng giả mạo với thông tin như tên, email và địa chỉ. Bạn có thể tạo danh sách này trong bất kỳ công cụ nào mà bạn thích, ví dụ như Excel. Sau đó, bạn có thể lưu nó thành một file CSV (comma-separated values) để dễ dàng đọc và nhập dữ liệu.
Dưới đây là một ví dụ danh sách 10 người khách hàng giả mạo:
1,John Doe,johndoe@example.com,123 Street
2,Jane Smith,janesmith@example.com,456 Avenue
3,Michael Johnson,michaeljohnson@example.com,789 Road
4,Emily Brown,emilybrown@example.com,987 Lane
5,David Clark,davidclark@example.com,654 Boulevard
6,Alex Turner,alexturner@example.com,321 Court
7,Sarah Lee,sarahlee@example.com,555 Lane
8,Ryan Davis,ryandavis@example.com,777 Street
9,Megan Wilson,meganwilson@example.com,999 Road
10,Justin Taylor,justintaylor@example.com,111 Avenue
Bước 3: Sử dụng câu lệnh INSERT INTO
Bây giờ, chúng ta sẽ sử dụng câu lệnh INSERT INTO để chèn dữ liệu từ file CSV vào bảng “customers”. Trong ví dụ này, chúng ta giả sử file CSV có tên “customers.csv” và nằm trong cùng thư mục với file script SQL.
Để chèn dữ liệu từ file CSV vào bảng, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO như sau:
INSERT INTO customers (customer_id, name, email, address)
VALUES
(1, ‘John Doe’, ‘johndoe@example.com’, ‘123 Street’),
(2, ‘Jane Smith’, ‘janesmith@example.com’, ‘456 Avenue’),
(3, ‘Michael Johnson’, ‘michaeljohnson@example.com’, ‘789 Road’),
(4, ‘Emily Brown’, ’emilybrown@example.com’, ‘987 Lane’),
(5, ‘David Clark’, ‘davidclark@example.com’, ‘654 Boulevard’),
(6, ‘Alex Turner’, ‘alexturner@example.com’, ‘321 Court’),
(7, ‘Sarah Lee’, ‘sarahlee@example.com’, ‘555 Lane’),
(8, ‘Ryan Davis’, ‘ryandavis@example.com’, ‘777 Street’),
(9, ‘Megan Wilson’, ‘meganwilson@example.com’, ‘999 Road’),
(10, ‘Justin Taylor’, ‘justintaylor@example.com’, ‘111 Avenue’);
Bước 4: Lặp lại bước 3 cho tất cả các bản ghi
Sau khi hoàn thành bước 3 với dữ liệu của 10 bản ghi, bạn có thể lặp lại bước này cho tất cả các bản ghi còn lại. Điều này có thể hơi tốn thời gian nếu bạn chỉ chèn một vài bảng ghi. Tuy nhiên, đối với 100 bản ghi, việc thực hiện bước này cho từng bản ghi là không khả thi. Chúng ta sẽ cần sử dụng một phương pháp khác.
Bước 5: Sử dụng công cụ ETL
ETL (Extract, Transform, Load) là một phương pháp thường được sử dụng để chèn nhiều bản ghi vào cơ sở dữ liệu SQL. Có nhiều công cụ ETL khác nhau có thể hỗ trợ chèn dữ liệu từ file CSV vào SQL. Ví dụ về một công cụ phổ biến là SQL Server Integration Services (SSIS) của Microsoft.
Bước 6: Sử dụng câu lệnh INSERT FROM SELECT
Một phương pháp khác là sử dụng câu lệnh INSERT FROM SELECT trong SQL để chèn các bản ghi từ một bảng khác vào bảng hiện tại. Đầu tiên, bạn cần tạo một bảng tạm thời trong cơ sở dữ liệu SQL để lưu trữ dữ liệu từ file CSV. Sau đó, sử dụng câu lệnh INSERT FROM SELECT, bạn có thể chọn dữ liệu từ bảng tạm thời này và chèn vào bảng “customers”.
FAQs
1. Có cách nào chèn 100 bản ghi mà không cần viết nhiều câu lệnh INSERT INTO?
Có, bạn có thể sử dụng công cụ ETL như SQL Server Integration Services (SSIS) để chèn 100 bản ghi từ file CSV vào SQL một cách tự động.
2. Tôi có thể sử dụng công cụ ETL miễn phí nào để chèn dữ liệu vào SQL?
Có, có nhiều công cụ ETL miễn phí như Talend Open Studio và Apache NiFi mà bạn có thể sử dụng để chèn dữ liệu vào SQL.
3. Tôi cần thực hiện bước 3 cho tất cả các bản ghi trong file CSV, có cách nào giúp tôi tự động thực hiện điều đó không?
Có, bạn có thể viết một script hoặc sử dụng một công cụ để đọc file CSV và tạo câu lệnh INSERT INTO tự động cho tất cả các bản ghi trong file CSV.
4. Có cách nào chèn dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn không?
Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO VALUES nhiều lần trong một câu lệnh duy nhất để chèn nhiều bản ghi cùng một lúc. Điều này giúp giảm thời gian thực hiện và tăng hiệu suất. Điều quan trọng là đảm bảo rằng câu lệnh INSERT INTO của bạn không vượt quá giới hạn kích thước cho phép của cơ sở dữ liệu.
Xem thêm tại đây: myphamhanquocsaigon.com
Sql Insert Multiple Rows From Select
SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ được sử dụng để quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. Trong SQL, chúng ta thường cần thực hiện các truy vấn để lấy dữ liệu từ một bảng và chèn nó vào một bảng khác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cách chèn nhiều hàng từ một truy vấn SELECT vào SQL và cung cấp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề này.
**Cách chèn nhiều hàng từ SELECT vào SQL**
Để chèn nhiều hàng từ một truy vấn SELECT vào SQL, chúng ta cần sử dụng cú pháp INSERT INTO và SELECT. Dưới đây là cú pháp chung:
“`
INSERT INTO table_name (column1, column2, column3, …)
SELECT expression1, expression2, expression3, …
FROM source_table
WHERE condition;
“`
Trong đó:
– `table_name` là tên của bảng mà chúng ta muốn chèn.
– `column1, column2, column3, …` là danh sách các cột trong bảng đích mà chúng ta muốn chèn dữ liệu vào.
– `expression1, expression2, expression3, …` là các biểu thức hoặc cột từ truy vấn SELECT, tương ứng với các cột được chọn để chèn.
– `source_table` là bảng từ đó chúng ta muốn lấy dữ liệu.
– `condition` là điều kiện lọc dữ liệu từ `source_table`.
Hãy xem một ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách thức này:
“`
INSERT INTO employees_copy (employee_id, first_name, last_name, salary)
SELECT employee_id, first_name, last_name, salary
FROM employees
WHERE salary > 5000;
“`
Trong ví dụ này, chúng ta chèn các hàng từ bảng “employees” vào bảng “employees_copy” cho những nhân viên có mức lương lớn hơn 5000. Chúng ta chỉ cần chọn các cột tương ứng để chèn (employee_id, first_name, last_name và salary), và điều kiện WHERE được sử dụng để lọc các hàng từ bảng gốc.
**Câu hỏi thường gặp**
1. **Có thể chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào một bảng khác không?**
Có, chúng ta có thể chèn dữ liệu từ nhiều bảng vào một bảng khác bằng cách sử dụng các truy vấn SELECT khác nhau. Chúng ta cần chắc chắn rằng các cột được chọn để chèn phải tương ứng và có kiểu dữ liệu phù hợp.
2. **Làm thế nào để chèn tất cả các hàng từ một bảng vào bảng đích?**
Để chèn tất cả các hàng từ một bảng vào bảng đích, chúng ta chỉ cần loại bỏ đi điều kiện WHERE trong truy vấn SELECT. Điều này sẽ lấy tất cả các hàng từ bảng gốc để chèn vào bảng đích.
3. **Có thể chèn dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu khác không?**
Có, chúng ta có thể chèn dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu khác bằng cách sử dụng các truy vấn SELECT với chỉ định cơ sở dữ liệu trong câu lệnh FROM, ví dụ: `SELECT * FROM other_database.table_name`.
4. **Có cách nào để kiểm tra trước kết quả trước khi chèn dữ liệu?**
Để kiểm tra trước các kết quả trước khi chèn dữ liệu, chúng ta có thể thực hiện một truy vấn SELECT duy nhất với các cột tương ứng và điều kiện tương tự. Điều này cho phép chúng ta xem trước dữ liệu sẽ được chèn và đảm bảo rằng chúng ta đang lấy dữ liệu chính xác.
5. **Có cách nào để chèn hàng mới mà không cần chèn dữ liệu hiện có từ bảng khác?**
Có, chúng ta có thể sử dụng một câu truy vấn SELECT với các giá trị động hoặc hằng số thay vì lấy dữ liệu từ bảng khác. Ví dụ: `INSERT INTO table_name (column1, column2) SELECT ‘value1’, ‘value2’`.
Thông qua việc sử dụng câu lệnh INSERT INTO và SELECT, chúng ta có thể dễ dàng chèn nhiều hàng từ một truy vấn SELECT vào SQL. Với cú pháp phù hợp và sử dụng các câu hỏi thường gặp trên, chúng ta có thể thực hiện các thao tác này một cách hiệu quả và chính xác.
Insert Multiple Rows Sql
SQL, viết tắt của Structured Query Language, là ngôn ngữ dùng để truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Một trong những thao tác phổ biến nhất khi làm việc với SQL là thêm dữ liệu vào bảng. Trong nhiều trường hợp, việc thêm hàng vào SQL không chỉ giới hạn ở việc thêm một hàng duy nhất mà còn liên quan đến việc thêm nhiều hàng cùng một lúc. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc thêm nhiều hàng vào SQL và các cách để xử lý nhanh lỗi khi tiến hành việc thêm này.
## Thêm nhiều hàng vào SQL
Khi làm việc với SQL, thêm nhiều hàng vào SQL có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến:
### 1. Sử dụng câu lệnh INSERT
Cách đơn giản nhất để thêm nhiều hàng vào SQL là sử dụng câu lệnh INSERT. Chúng ta có thể viết câu lệnh INSERT như sau:
“`
INSERT INTO table_name (column1, column2, column3)
VALUES (value1, value2, value3),
(value4, value5, value6),
(value7, value8, value9);
“`
Ví dụ: Thêm nhiều học viên vào bảng ‘students’ có cấu trúc ‘id’, ‘name’, và ‘age’.
“`
INSERT INTO students (id, name, age)
VALUES (1, ‘John’, 20),
(2, ‘Jane’, 22),
(3, ‘Mark’, 21);
“`
### 2. Sử dụng câu lệnh INSERT với câu lệnh SELECT
Một cách khác để thêm nhiều hàng vào SQL là sử dụng câu lệnh SELECT cùng với câu lệnh INSERT. Chúng ta có thể viết câu lệnh SELECT để lấy dữ liệu từ một bảng hoặc câu lệnh SELECT khác, sau đó sử dụng câu lệnh INSERT để thêm dữ liệu vào bảng mới.
“`
INSERT INTO table_name (column1, column2, column3)
SELECT column1, column2, column3
FROM another_table
WHERE condition;
“`
Ví dụ: Thêm nhiều học viên có id lớn hơn 3 từ bảng ‘other_students’ vào bảng ‘students’.
“`
INSERT INTO students (id, name, age)
SELECT id, name, age
FROM other_students
WHERE id > 3;
“`
### 3. Sử dụng câu lệnh UNION ALL
Câu lệnh UNION ALL cũng có thể được sử dụng để thêm nhiều hàng vào SQL. Điều này cho phép chúng ta kết hợp kết quả của các câu lệnh SELECT khác nhau lại với nhau.
“`
INSERT INTO table_name (column1, column2, column3)
SELECT column1, column2, column3
FROM table1
UNION ALL
SELECT column1, column2, column3
FROM table2;
“`
Ví dụ: Thêm học viên từ bảng ‘new_students’ và ‘old_students’ vào bảng ‘students’.
“`
INSERT INTO students (id, name, age)
SELECT id, name, age
FROM new_students
UNION ALL
SELECT id, name, age
FROM old_students;
“`
## FAQs
1. Tại sao tôi không thể thêm nhiều hàng vào SQL?
Có một số nguyên nhân khiến bạn không thể thêm nhiều hàng vào SQL. Một trong số đó có thể là việc bạn sử dụng phiên bản SQL không hỗ trợ các tính năng thêm hàng nhiều. Hãy kiểm tra lại phiên bản SQL mà bạn đang sử dụng và tìm hiểu các biểu đồ hỗ trợ.
2. Cách xử lý lỗi khi thêm hàng vào SQL bị lỗi?
Khi bạn gặp lỗi khi thêm hàng vào SQL, điều quan trọng là xác định nguyên nhân gây ra lỗi. Lỗi có thể do cấu trúc bảng không chính xác, mâu thuẫn về dữ liệu hoặc lỗi cú pháp trong câu lệnh INSERT. Hãy kiểm tra kỹ cấu trúc bảng và đảm bảo rằng dữ liệu bạn đang thêm phù hợp với kiểu dữ liệu của cột.
3. Tôi có thể thêm hàng vào SQL từ một file?
Có, bạn có thể thêm hàng vào SQL từ một file bằng cách sử dụng các công cụ nhập dữ liệu như SQL Server Import và Export Wizard hoặc sử dụng câu lệnh LOAD DATA INFILE trong MySQL.
4. Có cách nào để thêm nhiều hàng vào SQL một cách nhanh chóng?
Có một số cách để thêm nhiều hàng vào SQL một cách nhanh chóng. Một trong số đó là sử dụng các câu lệnh INSERT với câu lệnh SELECT để lấy dữ liệu từ bảng hoặc câu lệnh SELECT khác. Cách khác là sử dụng câu lệnh INSERT với câu lệnh UNION ALL để kết hợp kết quả của các câu lệnh SELECT.
5. Tôi có thể thêm hàng vào SQL từ ngôn ngữ lập trình khác?
Có, bạn có thể thêm hàng vào SQL từ ngôn ngữ lập trình khác bằng cách sử dụng các thư viện và trình điều khiển SQL đặcific cho ngôn ngữ đó. Ví dụ, trong Python, bạn có thể sử dụng các gói như pymysql hoặc pyodbc để thực hiện thao tác thêm hàng vào SQL.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề multiple insert in sql server

Link bài viết: multiple insert in sql server.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này multiple insert in sql server.
- SQL Server INSERT Multiple Rows Into a Table Using One …
- Inserting multiple rows in a single SQL query? – Stack Overflow
- How to INSERT Multiple Records in SQL – DigitalOcean
- Learn SQL: Insert multiple rows commands
- SQL Query to Insert Multiple Rows – GeeksforGeeks
- Use BULK INSERT or OPENROWSET(BULK…) to import data to SQL Server
- How to insert 100 rows to a single table with only identity column?
- INSERT INTO MULTIPLE TABLES AT ONCE – SQLServerCentral Forums
- Update Multiple Columns in SQL – Scaler Topics
- 7 Ways to Insert Multiple Rows in SQL – Database.Guide
- How to INSERT multiple rows in SQL explained with 5 Examples